--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa đà
+ verb
to overindulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa đà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sa đà"
:
sa cơ
sa sả
sa sẩy
sá chi
sá gì
sá kể
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
sa đà
:
to overindulge