--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa đà
+ verb
to overindulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa đà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sa đà"
:
sa cơ
sa sả
sa sẩy
sá chi
sá gì
sá kể
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
sa đà
:
to overindulge
+
indiscriminate
:
không phân biệt, bừa bãian indiscriminate bombing một cuộc ném bom bừa bãito deal out indiscriminate blows đấm bạt mạngto be indiscriminate in making friends kết bạn bừa bãi
+
dễ coi
:
comely; agreeable to seethân hình dễ coia comely body
+
côn
:
stick; cudgel
+
chữ bát
:
chân chữ bát Bow-legged